• (đổi hướng từ Gyrating)
    /dʒai´reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Hồi chuyển, xoay tròn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chuyển động theo vòng tròn, quay tròn

    Xây dựng

    quay vòng, đảo vòng, hồi chuyển

    Cơ - Điện tử

    (v) quay tròn, đảo vòng, xoay, hồi chuyển

    Kỹ thuật chung

    hồi chuyển
    đảo vòng
    quay tròn

    Kinh tế

    biến động
    dao động
    xoay tròn

    Địa chất

    đảo vòng, hồi chuyển, quay tròn, tuần hoàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X