-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự gỉ, sự ăn mòn=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========gặm mòn==========gặm mòn=====Dòng 39: Dòng 42: =====Adamage caused by corroding. b a corroded area.==========Adamage caused by corroding. b a corroded area.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:16, ngày 24 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ