• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====vít vô tận=====
    =====vít vô tận=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Bot. any climbing or creeping plant.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[climber]] , [[clinging plant]] , [[plant vine]]
    -
    =====Any bird thatclimbs, esp. a treecreeper.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Sl. a soft-soled shoe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creeper creeper] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´kri:pə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loài vật bò
    Giống cây bò; giống cây leo
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vít vô tận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X