-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">pæt</font>'''/==========/'''<font color="red">pæt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->16:13, ngày 10 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tap, touch, dab, pet, stroke, caress: Being short, hehated it when people affectionately patted him on the head. Patdown the coverlet to smooth out the wrinkles. 2 pat on the back.congratulate, commend, praise, compliment, encourage, reassure:The sales manager patted me on the back for clinching thecontract.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ