-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa từ)(sửa nghĩa từ)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===- - =====Quả cầu lông (như) shuttle=====- - ===Tính từ======Tính từ===+ =====nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn=====+ :: [[to]] [[be]] [[shy]] [[of]] [[doing]] [[something]]+ :: dè dặt không muốn làm việc gì+ =====khó tìm, khó thấy, khó nắm=====+ =====(từ lóng) thiếu; mất=====+ :: [[I'm]] [[shy]] 3d+ :: tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng- =====xấu hổ=====+ ===danh từ===- + =====sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né=====+ =====(thông tục) sự ném, sự liệng=====+ ===động từ===+ =====nhảy sang một bên, né, tránh=====+ =====(thông tục) ném, liệng=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====to have a shy at (thtục)=====+ :: cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)+ :: thử chế nhạo (ai)==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 27: Dòng 37: =====Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.==========Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]06:31, ngày 1 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Diffident, coy, bashful, retiring, withdrawn,withdrawing, reserved, timid, meek, modest, sheepish,unconfident, self-conscious, introverted, nervous, apprehensive,timorous, Rare verecund: Casey is quite shy and you have todraw him out gently.
Timorous, cautious, wary, chary, leery,guarded, afraid, fearful, frightened, anxious, worried,suspicious, distrustful, cowardly, craven, uncourageous: Thelocal people are shy of anyone or anything unfamiliar.
Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ