-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa từ)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ʃaɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ʃaɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 10: Dòng 9: :: [[I'm]] [[shy]] 3d:: [[I'm]] [[shy]] 3d:: tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng:: tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng- + ===Danh từ===- ===danhtừ===+ =====sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né==========sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né==========(thông tục) sự ném, sự liệng==========(thông tục) sự ném, sự liệng=====- ===độngtừ===+ ===Động từ========nhảy sang một bên, né, tránh==========nhảy sang một bên, né, tránh==========(thông tục) ném, liệng==========(thông tục) ném, liệng=====Dòng 37: Dòng 35: =====Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.==========Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.=====- - [[Thể_loại:Thông dụng]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]06:32, ngày 1 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Diffident, coy, bashful, retiring, withdrawn,withdrawing, reserved, timid, meek, modest, sheepish,unconfident, self-conscious, introverted, nervous, apprehensive,timorous, Rare verecund: Casey is quite shy and you have todraw him out gently.
Timorous, cautious, wary, chary, leery,guarded, afraid, fearful, frightened, anxious, worried,suspicious, distrustful, cowardly, craven, uncourageous: Thelocal people are shy of anyone or anything unfamiliar.
Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ