• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (09:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====sự gây vô cảm, gây mê=====
    +
    =====sự gây vô cảm, gây mê=====
    -
    =====sự không đau=====
    +
    =====sự không đau=====
    =====sự mất cảm giác, tê=====
    =====sự mất cảm giác, tê=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Etc.US var. of ANAESTHESIA etc.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[asleep]] , [[insentience]] , [[numbness]] , [[put under]] , [[stupor]] , [[unconsciousness]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anesthesia anesthesia] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=anesthesia anesthesia] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˌænəsˈθiʒə/

    Thông dụng

    Cách viết khác anaesthesia

    Như anaesthesia

    Chuyên ngành

    Y học

    sự gây vô cảm, gây mê
    sự không đau
    sự mất cảm giác, tê

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X