• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa nghĩa của từ, nghĩa mới)
    (sửa lỗi)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Giả thử, cho là (=suppose)=====
    =====Giả thử, cho là (=suppose)=====
    - 
    -
    don't expect me till you see me
     
    - 
    -
    đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
     
    - 
    - 
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===

    14:02, ngày 17 tháng 8 năm 2008

    /ik'spekt/

    Thông dụng

    Động từ

    Chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó)
    Liệu trước, đoán trước, phòng trước (một biến cố)
    Giả thử, cho là (=suppose)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hy vọng
    Tham khảo

    Xây dựng

    mong chờ

    Kỹ thuật chung

    chờ đợi
    kỳ vọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Anticipate, look forward or ahead to, have or keep inview, await, envisage, watch or look for, wait for, contemplate,foresee, US envision: She expects to leave. He was expectingher at noon.
    Assume, presume, suppose, imagine, believe,think,trust, surmise, conjecture; foresee, US and Canadianguess: I expect you will be hungry when you return.
    Lookfor, want, require, wish, need, demand, reckon on or upon, hopefor, calculate or count on or upon: What did you expect me todo?

    Oxford

    V.tr.
    (often foll. by to + infin., or that + clause) a regardas likely; assume as a future event or occurrence. b (oftenfoll. by of) look for as appropriate or one's due (from aperson) (I expect cooperation; expect you to be here; expectedbetter of you).
    Colloq. (often foll. by that + clause) think,suppose (I expect we'll be on time).
    Be shortly to have (ababy) (is expecting twins).
    Expectable adj. [L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X