• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (09:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Kỳ thi tốt nghiệp trung học =====
    =====Kỳ thi tốt nghiệp trung học =====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The university degree of bachelor.=====
     
    -
    =====An examination intended to qualify successful candidates for higher education.[F baccalaur‚at or med.L baccalaureatus f. baccalaureusbachelor]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[address]] , [[bachelor]] , [[degree]] , [[sermon]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=baccalaureate baccalaureate] : National Weather Service
    +

    Hiện nay

    /¸bækə´lɔ:riit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bằng tú tài
    Kỳ thi tốt nghiệp trung học

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X