• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thanh chống, tường phụ===== ''Giải thích EN'': A buttress or second wall built to [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æbə'mju:rəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    01:01, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /'æbə'mju:rəs/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thanh chống, tường phụ

    Giải thích EN: A buttress or second wall built to support another wall.

    Giải thích VN: Trụ tường hoặc bức tường thứ hai được xây để đỡ một bức tường khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X