• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====nung=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    ==========
    ==========
    Dòng 43: Dòng 46:
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=anneal&x=0&y=0 anneal] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=anneal&x=0&y=0 anneal] : semiconductorglossary
    *[http://foldoc.org/?query=anneal anneal] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=anneal anneal] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:32, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ə´ni:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) u, tôi, thấu
    (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nung

    Cơ - Điện tử

    ==

    Cơ khí & công trình

    sự ủ

    Kỹ thuật chung

    ram
    sự ram
    tôi (thép)

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Heat (metal or glass) and allow it to coolslowly, esp. to toughen it.
    Toughen.
    N. treatment byannealing.
    Annealer n. [OE on‘lan f. on + ‘lan burn, bakef. al fire]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X