-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====chịu đựng, chịu được, kéo dài, tồn tại=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Chịu đựng, chịu được==========Chịu đựng, chịu được=====Dòng 40: Dòng 43: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=endure endure] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=endure endure] : National Weather Service*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endure endure] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endure endure] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]16:35, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Last, persist, stay, remain, abide, prevail, survive,continue, hold, live (on), Colloq go the distance: Her fame asa poet will endure.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ