• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====lỗ cáp=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====đệm, vòng đệm, lỗ cáp=====
    =====đệm, vòng đệm, lỗ cáp=====
    Dòng 17: Dòng 20:
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====Var. of GROMMET.=====
    =====Var. of GROMMET.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    14:31, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ˈgrʌmɪt/

    Thông dụng

    Cách viết khác grommet

    Danh từ

    (hàng hải) vòng dây (thừng, chão)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lỗ cáp

    Cơ - Điện tử

    đệm, vòng đệm, lỗ cáp

    Oxford

    Var. of GROMMET.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X