• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====quay=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự quay, sự xoay, (v) quay, xoay=====
    =====Sự quay, sự xoay, (v) quay, xoay=====
    Dòng 42: Dòng 45:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=slew slew] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=slew slew] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slew slew] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slew slew] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    14:20, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /slu:/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn

    Ngoại động từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì)
    to slew round
    quay (vật gì) quanh trục

    Thời quá khứ của .slay

    Danh từ

    Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slough
    ( + of) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lô, đống, số lượng lớn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quay

    Cơ - Điện tử

    Sự quay, sự xoay, (v) quay, xoay

    Toán & tin

    sự nhảy, nhảy (giấy)

    Điện tử & viễn thông

    sự vận

    Kỹ thuật chung

    quay
    sự quay
    sự xoay

    Tham khảo chung

    • slew : National Weather Service
    • slew : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X