• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tấn (2204,62 pao = 1000kg)=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Tonne.jpg|200px|Tấn (đơn vị đo khối lượng)]]
    [[Image:Tonne.jpg|200px|Tấn (đơn vị đo khối lượng)]]
    Dòng 25: Dòng 28:
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====A metric ton equal to 1,000 kg. [F: see TUN]=====
    =====A metric ton equal to 1,000 kg. [F: see TUN]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:57, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /tʌn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tonnes

    (viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tấn (2204,62 pao = 1000kg)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tấn (đơn vị đo khối lượng)

    Điện lạnh

    tấn (1000kg)

    Kinh tế

    tấn
    tân mét hệ (=1000kg)
    Tham khảo
    • tonne : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A metric ton equal to 1,000 kg. [F: see TUN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X