-
(Khác biệt giữa các bản)n (bỏ khao3ng trắng)
Dòng 37: Dòng 37: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====khu vực cấm (câu cá, thả neo...), giữ gìn, bảo tồn, bảo quản=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========bảo toàn, giữ gìn==========bảo toàn, giữ gìn=====Dòng 96: Dòng 99: =====Preservable adj. preserver n. [ME f. OF preserver f. LLpraeservare (as PRAE-, servare keep)]==========Preservable adj. preserver n. [ME f. OF preserver f. LLpraeservare (as PRAE-, servare keep)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]16:11, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Trái cây được bảo quản; mứt
- apricot preserves
- mơ được bảo quản (tức là đã được đóng hộp, ướp..)
- strawberry preserve
- mứt dâu
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Keep safe, protect, guard, take care of, care for,safeguard, watch over, shield, shelter, defend, spare: What canwe do to preserve ourselves from this terrible pestilence? MayGod preserve me, I never expected to see you again! 2 keep (up),maintain, conserve, spare, perpetuate; continue, support,sustain, save: We developed a technique to preserve antiquefurniture. The sea preserves much of the heat it absorbs in thesummer. It is difficult to preserve one's sanity in thismadhouse. 3 conserve, put up, pickle, cure, smoke, kipper, salt,corn, marinate, can, freeze, freeze-dry, refrigerate, dry,dehydrate, vacuum-pack; embalm, mummify: The berries werepreserved by bottling and freezing. Some of the remains werepreserved for hundreds of years.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ