• (Khác biệt giữa các bản)
    (Change "nứng tình" to "hứng tình", the new word is more polite than the old one)
    Hiện nay (09:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====dạng sừng=====
    =====dạng sừng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(hornier, horniest) 1 of or like horn.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[concupiscent]] , [[desiring]] , [[hard up]] , [[hot ]]* , [[hot to trot]] , [[lascivious]] , [[libidinous]] , [[lustful]] , [[oversexed]] , [[passionate]] , [[randy]] , [[turned on]] , [[callous]] , [[calloused]] , [[ceratoid]] , [[ceratose]] , [[corneous]] , [[cornified]] , [[hard]] , [[tough]]
    -
    =====Hard like horn,callous (horny-handed).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Sl. sexually excited.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Horniness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈhɔrni/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng
    Bằng sừng, có sừng
    Cứng như sừng, thành chai
    horny hand
    tay chai cứng như sừng
    Bị kích thích về tình dục, hứng tình

    Chuyên ngành

    Y học

    dạng sừng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X