• /li´bidinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dâm đãng, dâm dật

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clean , decent , moral

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X