• /´rændi/

    Thông dụng

    Tính từ (so sánh)

    ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
    Hung hăng, bất kham (ngựa...)
    Bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục
    a randy tom-cat
    con mèo đực động dục
    he feels really randy
    hắn cảm thấy thực sự bị kích thích


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X