-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ, thêm nghĩa)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 27: Dòng 27: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bó sợi=====+ =====bó sợi=====- =====chỉ=====+ =====chỉ=====- + - =====sợi=====+ + =====sợi=====+ =====Foreign Yarn (chỉ khác màu, lẫn sợi)=====+ =====Broken Yarn (mất sợi)==========sợi dệt, sợi kéo==========sợi dệt, sợi kéo======== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 52: Dòng 53: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yarn yarn] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yarn yarn] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]08:20, ngày 28 tháng 10 năm 2008
Tham khảo chung
- yarn : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ