• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự mài mòn=====
    =====sự mài mòn=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự hao mòn=====
    +
    =====sự hao mòn=====
    -
    =====sự mài mòn=====
    +
    =====sự mài mòn=====
    -
     
    +
    -
    =====sự mòn=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự mòn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wearing wearing] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wearing wearing] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[draining]] , [[exhausting]] , [[fatiguing]] , [[wearying]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    03:43, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /´wɛəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho mệt mỏi
    I've had a wearing day
    Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự mài mòn

    Cơ - Điện tử

    Sự mòn, sự mài mòn

    Kỹ thuật chung

    sự hao mòn
    sự mài mòn
    sự mòn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X