• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:37, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">tredl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tredl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)=====
    =====Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)=====
    ::[[the]] [[treadle]] [[of]] [[sewing]]-[[machine]] [[treadle]]
    ::[[the]] [[treadle]] [[of]] [[sewing]]-[[machine]] [[treadle]]
    ::bàn đạp của máy khâu
    ::bàn đạp của máy khâu
    - 
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Đạp bàn đạp, đạp=====
    =====Đạp bàn đạp, đạp=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Treadled]]
    *Ved : [[Treadled]]
    *Ving: [[Treadling]]
    *Ving: [[Treadling]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bàn đạp (xe đạp), đạp (lên bàn đạp)=====
    =====bàn đạp (xe đạp), đạp (lên bàn đạp)=====
    - 
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Treadle.jpg|200px|Bàn đạp, (v) đạp chân]]
    [[Image:Treadle.jpg|200px|Bàn đạp, (v) đạp chân]]
    =====Bàn đạp, (v) đạp chân=====
    =====Bàn đạp, (v) đạp chân=====
    - 
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====bàn đạp (chân)=====
    +
    =====bàn đạp (chân)=====
    -
     
    +
    =====bàn đạp (kiểu lắc)=====
    =====bàn đạp (kiểu lắc)=====
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====chỗ tiếp xúc ray=====
    +
    =====chỗ tiếp xúc ray=====
    -
     
    +
    =====bàn đạp ray=====
    =====bàn đạp ray=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bàn đạp=====
    =====bàn đạp=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N. a lever worked by the foot and imparting motion toa machine.=====
     
    -
    =====V.intr. work a treadle. [OE tredel stair (asTREAD)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /tredl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)
    the treadle of sewing-machine treadle
    bàn đạp của máy khâu

    Nội động từ

    Đạp bàn đạp, đạp

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bàn đạp (xe đạp), đạp (lên bàn đạp)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bàn đạp, (v) đạp chân

    Cơ khí & công trình

    bàn đạp (chân)
    bàn đạp (kiểu lắc)

    Giao thông & vận tải

    chỗ tiếp xúc ray
    bàn đạp ray

    Kỹ thuật chung

    bàn đạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X