-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nhóm từ)
Dòng 8: Dòng 8: ::[[bottom]] [[water]] [[outlet]]::[[bottom]] [[water]] [[outlet]]::công trình tháo nước đáy::công trình tháo nước đáy- ==Xây dựng==+ == Địa chất dầu khí=======nước đáy tầng chứa dầu, nước ở tầng đáy==========nước đáy tầng chứa dầu, nước ở tầng đáy=====- 19:29, ngày 13 tháng 10 năm 2008
Tham khảo chung
- bottom water : National Weather Service
- bottom water : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ