-
(Khác biệt giữa các bản)(k)(sửa ví dụ)
Dòng 7: Dòng 7: =====Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi==========Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi=====- =====I'm dead tired=====+ =====I'm [[dead]] [[tired]]=====- =====Tôi mệt đến chết được=====+ ::Tôi mệt đến chết được=====Quá quen thuộc, nhàm, chán==========Quá quen thuộc, nhàm, chán=====Dòng 16: Dòng 16: ::[[to]] [[grow]] [[tired]] [[of]]::[[to]] [[grow]] [[tired]] [[of]]::phát chán về, phát chán vì::phát chán về, phát chán vì+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==02:35, ngày 9 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Exhausted, tired out, worn out, weary, fatigued, spent,drained, Colloq all in, (dead) beat, knocked out, fagged (out),dog-tired, ready to drop, dead tired, done in, Brit knackered,whacked, US bushed, pooped, wiped out: I was really tired afterthat ten-hour flight.
Tham khảo chung
- tired : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ