-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Khít, đặc, chặt chẽ===== ::gunpowder is compactly compressed in cartridges ::thuốc súng được né...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kɔmpæktli</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==15:53, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Phó từ
Khít, đặc, chặt chẽ
- gunpowder is compactly compressed in cartridges
- thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn
Súc tích, mạch lạc
- historical events were compactly arranged in chronological order
- các biến cố lịch sử được sắp xếp mạch lạc theo thứ tự thời gian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ