-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 6: Dòng 6: =====Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố==========Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố=====- =====Sựnhã nhặn đối với người dưới=====+ =====Sự kẻ cả, bề trên=====+ [[Thể_loại:thông dụng]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==08:55, ngày 12 tháng 4 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airs , civility , deference , haughtiness , loftiness , lordliness , patronage , patronizing attitude , superciliousness , toleration , condescendence , patronization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ