• (Khác biệt giữa các bản)
    (/in'hæbit/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 9: Dòng 7:
    =====Có người ở=====
    =====Có người ở=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    /in'hæbit/
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[lived in]] , [[populated]] , [[peopled]] , [[settled]] , [[colonized]] , [[possessed]] , [[owned]] , [[rented]] , [[tenanted]] , [[developed]] , [[pioneered]] , [[populous]]
    :[[lived in]] , [[populated]] , [[peopled]] , [[settled]] , [[colonized]] , [[possessed]] , [[owned]] , [[rented]] , [[tenanted]] , [[developed]] , [[pioneered]] , [[populous]]

    11:37, ngày 7 tháng 3 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có người ở

    /in'hæbit/

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X