• /´setld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thay đổi, không có khả năng thay đổi; chắc chắn, ổn định
    settled intention
    ý định chắc chắn
    settled peace
    nền hoà bình lâu dài
    Chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
    Đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
    Đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống
    Bị chiếm làm thuộc địa
    Đã lắng, bị lắng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X