-
(Khác biệt giữa các bản)(chính tả)(sua)
Dòng 9: Dòng 9: =====Người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt==========Người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt=====- ===Tính từ+Cách viết khác : [[cynical]]/'sinikǝl/===+ ===Tính từ===+ =====Cách viết khác : [[cynical]]==========(cynic, cynical) khuyển nho==========(cynic, cynical) khuyển nho=====Dòng 30: Dòng 31: =====noun==========noun=====:[[believer]] , [[optimist]]:[[believer]] , [[optimist]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carper , caviler , detractor , disbeliever , doubter , doubting thomas * , egoist , egotist , flouter , misanthrope , misanthropist , misogamist , misogynist , mocker , pessimist , questioner , satirist , scoffer , skeptic , sneerer , unbeliever
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ