• /rai/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhại, nhăn nhở, ghê tởm, nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng (bộ mặt, đặc điểm... của người)
    to pull a wry face
    nhăn mặt
    (nghĩa bóng) gượng
    a wry smile
    cái cười gượng
    Hài hước một cách châm biếm, hơi chế giễu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X