• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống===== ::a lusty young man ::một thanh niên cư...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´lʌsti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::một thanh niên cường tráng
    ::một thanh niên cường tráng
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Vigorous, healthy, strong, energetic, robust, hale andhearty, lively; buxom: The sailors were accompanied by a coupleof lusty young women.=====
    =====Vigorous, healthy, strong, energetic, robust, hale andhearty, lively; buxom: The sailors were accompanied by a coupleof lusty young women.=====
    =====Vigorous, substantial, strong, husky,powerful: He sang in a lusty voice.=====
    =====Vigorous, substantial, strong, husky,powerful: He sang in a lusty voice.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(lustier, lustiest) 1 healthy and strong.=====
    =====(lustier, lustiest) 1 healthy and strong.=====

    20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´lʌsti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống
    a lusty young man
    một thanh niên cường tráng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Vigorous, healthy, strong, energetic, robust, hale andhearty, lively; buxom: The sailors were accompanied by a coupleof lusty young women.
    Vigorous, substantial, strong, husky,powerful: He sang in a lusty voice.

    Oxford

    Adj.
    (lustier, lustiest) 1 healthy and strong.
    Vigorous orlively.
    Lustily adv. lustiness n. [ME f. LUST + -Y(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X