-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʃi:pən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị==========Hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hạ giá=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hạ giá=====+ === Kỹ thuật chung ========làm giảm giá==========làm giảm giá=====- =====làm hạ giá=====+ =====làm hạ giá=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====giảm giá==========giảm giá==========hạ giá==========hạ giá=====- =====trả giá xuống=====+ =====trả giá xuống=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr. & intr.=====- ===V.tr. & intr.===+ - + =====Make or become cheap or cheaper; depreciate,degrade.==========Make or become cheap or cheaper; depreciate,degrade.=====23:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- cheapen : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
