-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phân biệt; khu biệt===== ::to differentiate something from another ::p...)(→phân biệt)
Dòng 44: Dòng 44: ::[[differentiate]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[x]]::[[differentiate]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[x]]::lấy vi phân theo x::lấy vi phân theo x- =====phân biệt=====+ =====phân hóa, biệt hóa (sinh học)======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==07:14, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- differentiate : National Weather Service
- differentiate : Corporateinformation
- differentiate : Chlorine Online
- differentiate : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ