-
Differentiate
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- antithesize , characterize , comprehend , contrast , demarcate , discern , discrepate , discriminate , extricate , individualize , individuate , know , know what’s what , mark , mark off , redline , separate , set apart , set off , sever , severalize , split hairs * , tell apart , understand , adapt , alter , assort , convert , diversify , mismatch , mismate , modify , transform , variegate , vary , tell , signalize , singularize , change , distinguish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ