• /'pouitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ
    epic poetry
    sử thi
    lyric poetry
    thơ trữ tình
    dramatic poetry
    kịch thơ
    Chất thơ, thi vị; tính chất thú vị về thẩm mỹ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    prose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X