-
Frustrate
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">frʌs'treit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:56, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Thwart, foil, stymie, block, baffle, check, balk or baulk,disappoint, discourage, forestall, prevent, stop, halt, cripple,hinder, hamper, impede, hamstring, defeat, counteract,neutralize, nullify, counter, fight off, repel, repulse: Sofar, we have been able to frustrate take-over bids for thecompany. 2 discourage, disappoint, upset, exasperate: I feelfrustrated because mother wont let me help with the bills.
Tham khảo chung
- frustrate : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ