-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- balked , crabbed , cramped , crimped , defeated , discontented , discouraged , disheartened , embittered , foiled , fouled up , hung up on , irked , resentful , stonewalled , stymied , through the mill , ungratified , unsated , unslaked , up the wall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ