-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng kêu quàng quạc (của một con vịt đực)===== =====Lang băm (người tự cho mình c...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 30: Dòng 30: =====Quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)==========Quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[quacking]]+ *V-ed: [[quacked]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==15:48, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- quack : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ