• (đổi hướng từ Quacking)
    /kwæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu quàng quạc (của một con vịt đực)
    Lang băm (người tự cho mình có hiểu biết và kỹ năng đặc biệt; nhất là trong (y học))
    Kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
    ( định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm
    quack remedies
    thuốc lang băm
    quack doctor
    thầy lang băm

    Nội động từ

    Kêu quàng quạc (vịt đực)
    Toang toác, nói quang quác (người)

    Ngoại động từ

    Quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lang băm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X