• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên===== == Từ điển Kỹ thuật chung ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flip¸flɔp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên=====
    =====Dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lật phịch=====
    =====lật phịch=====
    Dòng 41: Dòng 37:
    ::[[T-flip-flop]]
    ::[[T-flip-flop]]
    ::mạch bập bênh T
    ::mạch bập bênh T
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    22:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´flip¸flɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lật phịch
    mạch lật
    delay flip-flop
    mạch lật trễ
    dual rank flip-flop
    mạch lật đối ngẫu
    dynamic flip-flop
    mạch lật động
    sign flip-flop
    mạch lật dấu
    mạch bập bênh
    clocked flip-flop
    mạch bập bênh định thời
    gated flip-flop
    mạch bập bênh chọn xung
    JK flip-flop
    mạch bập bênh JK
    master-slave flip-flop
    mạch bập bênh chính-phụ
    reset-set flip-flop
    mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS flip-flop)
    reset-set flip-flop
    mạch bập bênh RS
    T-flip-flop
    mạch bập bênh T

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A usu. rubber sandal with a thong between thebig and second toe.
    Esp. US a backward somersault.
    Anelectronic switching circuit changed from one stable state toanother, or through an unstable state back to its stable state,by a triggering pulse.
    V.intr. (-flopped, -flopping) movewith a sound or motion suggested by 'flip-flop'. [imit.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X