-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) gan===== =====Bổ gan===== =====Màu gan===== =====(thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản===== ===Danh từ=== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hi´pætik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 17: =====(thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền==========(thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thuộc gan=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuộc gan=====- + === Kinh tế ===- =====gan=====+ =====gan=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hepatic hepatic] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hepatic hepatic] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of or relating to the liver.==========Of or relating to the liver.==========Dark brownish-red;liver-coloured. [ME f. L hepaticus f. Gk hepatikos f. hepar-atos liver]==========Dark brownish-red;liver-coloured. [ME f. L hepaticus f. Gk hepatikos f. hepar-atos liver]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]17:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
