• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh===== ::to enter into alliance [[wit...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'laiəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:33, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /ə'laiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
    to enter into alliance with; to form an alliance with
    liên minh với, thành lập khối đồng minh với
    Sự thông gia
    Quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    liên đoàn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự liên minh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Union, confederation, combination, federation, pact,league, association, coalition, affiliation, connection, bond;unity, affinity: The alliance between the two empires has beenfaithfully maintained.
    Marriage, affinity: The alliancebetween the two families was welded by the children born of it.

    Oxford

    N.

    A union or agreement to cooperate, esp. of States bytreaty or families by marriage. b the parties involved.
    (Alliance) a political party formed by the allying of separateparties.
    A relationship resulting from an affinity in natureor qualities etc. (the old alliance between logic andmetaphysics).
    Bot. a group of allied families. [ME f. OFaliance (as ALLY(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X