• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´pæk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)=====
    =====Mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====bung (dữ liệu)=====
    =====bung (dữ liệu)=====
    Dòng 22: Dòng 19:
    =====giải nén=====
    =====giải nén=====
    -
    =====tháo nén=====
    +
    =====tháo nén=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====mở thùng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====mở thùng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dỡ=====
    =====dỡ=====
    -
    =====tháo=====
    +
    =====tháo=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tháo (kiện)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====tháo (kiện)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unpack unpack] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unpack unpack] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(also absol.) open and remove the contents of (apackage, luggage, etc.).=====
    =====(also absol.) open and remove the contents of (apackage, luggage, etc.).=====

    23:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´pæk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bung (dữ liệu)
    không nén, giải nén
    dỡ nén
    giải nén
    tháo nén

    Xây dựng

    mở thùng

    Kỹ thuật chung

    dỡ
    tháo

    Kinh tế

    tháo (kiện)
    Tham khảo
    • unpack : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.
    (also absol.) open and remove the contents of (apackage, luggage, etc.).
    Take (a thing) out from a packageetc.
    Unpacker n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X