-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) tiềm thức===== ::the subconscious self ::cái tôi tiềm thức ===Danh từ=== =====Tiềm thức===== =...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sʌb´kɔnʃəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: =====Tiềm thức==========Tiềm thức=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thuộc tiềm thức=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Y học===- ===Adj.===+ =====thuộc tiềm thức=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Subliminal, unconscious, suppressed, hidden, latent,repressed, inner, innermost, underlying, deep-rooted, ColloqFreudian: Despite his belligerence, he has a subconsciousdesire to be loved.==========Subliminal, unconscious, suppressed, hidden, latent,repressed, inner, innermost, underlying, deep-rooted, ColloqFreudian: Despite his belligerence, he has a subconsciousdesire to be loved.=====Dòng 29: Dòng 24: =====(collective) unconscious, inner self; heart: Hersubconscious tells her that all confined areas are dangerous.==========(collective) unconscious, inner self; heart: Hersubconscious tells her that all confined areas are dangerous.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj. of or concerning the part of the mind which isnot fully conscious but influences actions etc.==========Adj. of or concerning the part of the mind which isnot fully conscious but influences actions etc.=====19:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- subconscious : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ