• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, thường ở số nhiều=== =====Lời chia buồn===== ::to present one's condolences to somebody ::ngỏ lời chi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən´douləns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::ngỏ lời chia buồn với ai
    ::ngỏ lời chia buồn với ai
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(often in pl.) an expression of sympathy (sent mycondolences).=====
    =====(often in pl.) an expression of sympathy (sent mycondolences).=====

    02:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kən´douləns/

    Thông dụng

    Danh từ, thường ở số nhiều

    Lời chia buồn
    to present one's condolences to somebody
    ngỏ lời chia buồn với ai

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (often in pl.) an expression of sympathy (sent mycondolences).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X