• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Loè loẹt, sặc sỡ===== ::garish ornaments ::đồ trang trí loè loẹt =====Chói mắt===== ::garish light :...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gɛəriʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::ánh sáng chói mắt
    ::ánh sáng chói mắt
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Gaudy, flashy, glaring, cheap, tawdry, florid, raffish,vulgar, harsh, loud, meretricious, Brummagem, showy, crude,tasteless, Colloq flash, Slang US glitzy: Their flat is filledwith the most garish decorations.=====
    =====Gaudy, flashy, glaring, cheap, tawdry, florid, raffish,vulgar, harsh, loud, meretricious, Brummagem, showy, crude,tasteless, Colloq flash, Slang US glitzy: Their flat is filledwith the most garish decorations.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Obtrusively bright; showy.=====
    =====Obtrusively bright; showy.=====

    01:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´gɛəriʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Loè loẹt, sặc sỡ
    garish ornaments
    đồ trang trí loè loẹt
    Chói mắt
    garish light
    ánh sáng chói mắt

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Gaudy, flashy, glaring, cheap, tawdry, florid, raffish,vulgar, harsh, loud, meretricious, Brummagem, showy, crude,tasteless, Colloq flash, Slang US glitzy: Their flat is filledwith the most garish decorations.

    Oxford

    Adj.
    Obtrusively bright; showy.
    Gaudy; over-decorated.
    Garishly adv. garishness n. [16th-c. gaurish app. f. obs.gaure stare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X