• (đổi hướng từ Ornaments)
    /´ɔ:nəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng
    a tower rich in ornament
    cái tháp trang hoàng lộng lẫy
    Niềm vinh dự
    to be an ornament to one's country
    là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
    ( số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ
    ( số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ

    Ngoại động từ

    Trang hoàng, trang trí
    a dress ornament with lace
    một chiếc áo dài tô điểm đăng ten

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đồ trang hoàng
    đồ trang trí
    vật trang trí
    bird's beak ornament
    vật trang trí hình mỏ chim
    geometrical ornament
    vật trang trí hình học
    running ornament
    vật trang trí di động
    wave ornament
    vật trang trí hình sóng

    Kỹ thuật chung

    hình trang trí
    architectural ornament
    hình trang trí kiến trúc
    hoa văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X