-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 40: Dòng 40: ::đá tảng có vân::đá tảng có vân=====sỏi==========sỏi=====+ ===Địa chất===+ =====(hòn, cục) quá khổ, quá cỡ không hợp quy cách=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đá tảng
- boulder clay
- sét lẫn đá tảng
- boulder soil
- đất lẫn đá tảng
- boulder stream
- dòng đá tảng
- boulder wall
- tường đá tảng
- drift boulder
- đá tảng băng cuốn
- erratic boulder
- đá tảng lang thang
- erratic boulder
- đá tảng rải rác
- scratched boulder
- đá tảng khía
- striated boulder
- đá tảng có sọc
- striated boulder
- đá tảng có vân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
