• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) lính gác===== ::sentry duty ::phiên gác =====Sự canh gác===== ::to keep sentry ::canh gác ::[...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sentri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::đổi gác, thay phiên gác
    ::đổi gác, thay phiên gác
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) a soldier etc. stationed to keep guard.=====
    =====(pl. -ies) a soldier etc. stationed to keep guard.=====

    03:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´sentri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) lính gác
    sentry duty
    phiên gác
    Sự canh gác
    to keep sentry
    canh gác
    to relieve sentry
    đổi gác, thay phiên gác

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) a soldier etc. stationed to keep guard.
    Sentry-box a wooden cabin intended to shelter a standingsentry. sentry-go the duty of pacing up and down as a sentry.[perh. f. obs. centrinel, var. of SENTINEL]

    Tham khảo chung

    • sentry : National Weather Service
    • sentry : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X