• /´sentri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) lính gác
    sentry duty
    phiên gác
    Sự canh gác
    to keep sentry
    canh gác
    to relieve sentry
    đổi gác, thay phiên gác


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X